Characters remaining: 500/500
Translation

condensation trail

Academic
Friendly

Từ "condensation trail" trong tiếng Anh có nghĩa "vệt ngưng tụ". Đây một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi máy bay bay trên bầu trời, làm cho hơi nước trong không khí ngưng tụ lại tạo thành những đám mây dài, thường được gọi là "vệt máy bay".

Định nghĩa:
  • Condensation trail (n): đám mây nhân tạo được hình thành khi hơi nước trong không khí ngưng tụ lại do sự giảm áp suất không khí quanh cánh máy bay hoặc do hơi ẩm từ động cơ máy bay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The airplane left a long condensation trail in the sky."
    • (Chiếc máy bay để lại một vệt ngưng tụ dài trên bầu trời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Scientists study condensation trails to understand their impact on climate change."
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu các vệt ngưng tụ để hiểu tác động của chúng đến biến đổi khí hậu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Condense (v): Ngưng tụ.

    • dụ: "The water vapor will condense into droplets when cooled."
    • (Hơi nước sẽ ngưng tụ thành giọt khi bị làm lạnh.)
  • Condensation (n): Sự ngưng tụ.

    • dụ: "Condensation occurs when warm air meets a cold surface."
    • (Sự ngưng tụ xảy ra khi không khí ấm gặp bề mặt lạnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contrail: Một từ cũng chỉ về hiện tượng tương tự như "condensation trail", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng không.
    • dụ: "The contrails from the jets crisscrossed the blue sky."
    • (Các vệt ngưng tụ từ máy bay quân sự cắt nhau trên bầu trời xanh.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "condensation trail", bạn có thể kết hợp với một số cụm từ khác liên quan đến không khí hoặc thời tiết, như: - "Under the weather" (cảm thấy không khỏe). - "Chasing clouds" (mơ mộng, theo đuổi điều không thực tế).

Tóm lại:

"Condensation trail" một thuật ngữ mô tả hiện tượng xảy ra khi máy bay bay qua không khí ẩm.

Noun
  1. vệt ngưng tụ.(một đám mây nhân tạo được tạo ra bởi máy bay bị ngưng tụ do sự giảm áp lực không khí trên bề mặt cánh hoặc bởi hơi nước trong máy bị hết.

Synonyms

Comments and discussion on the word "condensation trail"